
Nét Chữ Của Mùa Đông Năm Ấy – Truyện Ngắn Tuổi Học Trò Đầy Cảm Xúc Về Tình Bạn Và Tình Yêu Đầu Đời
Phần 1: Những Trang Tập Nguệch Ngoạc – Dấu Ấn Đầu Tiên Của Tuổi Học Trò
Bây giờ nghĩ lại, tôi vẫn thấy mình ngây ngô vô cùng. Cái thời mười bốn tuổi ấy, tôi chỉ biết đá bóng với lũ bạn trên sân trường đầy bụi, rồi về nhà ăn cơm với tay còn dính đất. Mẹ tôi hay mắng, nhưng mắng xong lại bưng bát canh ra, thở dài như thể đã quen với đứa con trai hậu đậu này rồi. Tôi nhớ mãi cái mùa đông năm ấy – năm lớp Tám – khi mà thị trấn nhỏ bên sông vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức, với con hẻm dẫn vào trường, quán nước bà Tư đầu xóm, và cả… Lan.
Lan ngồi cùng bàn với tôi. Lúc đầu, tôi không thích cô bạn này tí nào. Tại vì cô ấy cứ hay “càm ràm” về chữ viết của tôi. “Nhật ơi, sao chữ cậu xấu thế?” – câu đó Lan nói đi nói lại mỗi ngày, nghe mà tôi muốn bịt tai. Nhưng phải công nhận, chữ tôi đúng là xấu như gà bới. Thầy giáo dạy Toán hay cau mày khi chấm bài tôi, còn cô giáo dạy Văn thì lắc đầu ngao ngán: “Nhật à, thầy cô đọc bài con mà như giải mật mã vậy!”

Hôm ấy, tiết Văn, cô giáo bắt cả lớp viết bài luận về “Mùa đông quê em”. Tôi nghĩ mãi không ra, cuối cùng viết vội vàng mấy dòng: “Mùa đông quê em rất lạnh. Sáng nào cũng có sương mù. Em thích mùa đông vì được mặc áo len.” Ngắn gọn, súc tích, và… xấu không thể tả. Lan ngồi bên cạnh cứ liếc sang, rồi bật cười khúc khích. Tôi hỏi: “Cười cái gì?” Lan lắc đầu: “Không có gì đâu.” Nhưng tôi biết cô ấy đang cười chữ tôi.
Sau giờ, cô giáo gọi tôi lên bàn, đưa tập cho tôi xem. “Nhật, thầy cô biết con học không kém, nhưng chữ viết thế này thì ai đọc được?” Tôi cúi gằm mặt, xấu hổ lắm. Cả lớp im lặng, chỉ nghe tiếng Lan thì thầm với bạn bên cạnh: “Tội nghiệp Nhật quá.” Tôi nghe thấy, lòng bực mình lẫn với một chút gì đó… ấm áp. Sao lạ nhỉ?
Thị trấn tôi nhỏ lắm, chỉ có một con đường chính chạy dọc bờ sông, rồi vài con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo như mê cung. Trường cấp hai nằm ở cuối thị trấn, gần bờ kè. Mỗi sáng, tôi đạp xe qua cây cầu gỗ cũ kỹ, nghe tiếng cầu kêu răng rắc dưới bánh xe. Sương mù giăng trắng xóa, che khuất cả đường đi. Những buổi sáng mùa đông ấy, lạnh đến tận xương, nhưng lạ thay, tôi lại thích. Có lẽ vì mùa đông, không khí trường học trở nên ấm áp hơn, đặc biệt là khi cả lớp chen chúc nhau trong lớp học nhỏ, hơi ấm từ hơi thở của bao nhiêu người hòa quyện lại.
Lan là con nhà khá giả trong thị trấn. Bố cô làm ở huyện, mẹ cô buôn bán quần áo. Nhà Lan nằm ngay góc chợ, to đẹp hơn hẳn mấy căn nhà nhỏ như nhà tôi. Nhưng Lan không hề kiêu ngạo. Cô ấy chỉ… hay nói thôi. Nói về bài tập, nói về thầy cô, nói về chuyện này chuyện kia, và đặc biệt là nói về chữ viết của tôi.
“Nhật, sao cậu không chịu viết cho đẹp đi?” – Lan hỏi trong giờ ra chơi, tay cầm cây viết bi xanh, đang sửa bài cho tôi. Tôi nhìn cô ấy, thấy nét mặt nghiêm túc lạ thường với một cô bé mười bốn tuổi. “Viết đẹp làm gì? Quan trọng là hiểu bài thôi mà.” – Tôi đáp, giọng hơi bực. Lan lắc đầu: “Không phải thế đâu. Chữ viết đẹp, người ta mới muốn đọc. Chứ chữ xấu thế này, ai đọc được mà hiểu?”
Tôi không biết trả lời. Lan nói đúng. Nhưng tôi đã quen với nét chữ xấu của mình rồi, thay đổi thì… khó lắm. Hơn nữa, tôi cũng chẳng thấy cần thiết phải viết đẹp. Đàn ông mà, viết đẹp làm gì cho mệt!
Những ngày đầu ngồi chung bàn, tôi với Lan cứ “chiến tranh lạnh” hoài. Lan hay la tôi vì viết chữ to tướng, chiếm hết chỗ trong tập. Tôi thì trêu Lan là “bà cụ non” vì cô ấy hay nhắc nhở tôi như một bà giáo già. Cả lớp thấy vậy cứ cười. Có lần, thằng Dũng – bạn thân tôi – nói: “Hai đứa giống vợ chồng son quá!” Tôi với Lan cùng quay sang đánh nó một trận. Thế là hòa giải.
Dần dần, tôi nhận ra Lan không hề tệ như tôi nghĩ. Cô ấy tuy hay càm ràm, nhưng lại rất quan tâm. Có lần tôi quên không làm bài tập Toán, Lan lén đưa cho tôi xem bài của cô. “Chép đi, nhưng phải hiểu nữa nhé!” – Lan dặn, giọng nhỏ nhẹ. Tôi cảm động lắm, nhưng không dám nói ra, chỉ gật đầu và chép vội vàng vào tập.
Một buổi chiều, trời mưa phùn, lạnh căm căm. Tôi không mang áo mưa, đứng co ro ở sân trường. Lan thấy vậy, chạy lại đưa cho tôi chiếc áo mưa nhựa màu xanh. “Cậu mặc đi, không là bị ốm mất.” Tôi hỏi: “Thế còn cậu?” Lan cười: “Mình có ô mà, không sao đâu.” Tôi mặc áo mưa, lòng ấm hẳn lên, không chỉ vì chiếc áo mà còn vì cử chỉ của Lan.
Từ đó, tôi bắt đầu thay đổi cái nhìn về cô bạn cùng bàn. Lan không chỉ là một cô bé hay làm tôi bực mình. Cô ấy còn là một người bạn tốt, quan tâm, và… có lẽ, còn hơn thế nữa. Nhưng lúc đó, tôi chưa hiểu rõ cảm xúc của mình. Tôi chỉ biết rằng, mỗi sáng đến trường, tôi lại mong được ngồi cạnh Lan, nghe cô ấy “càm ràm”, và thỉnh thoảng… nhìn nụ cười của cô.
Trong thời gian đó, những truyện ngắn nổi bật trong văn học Việt Nam mà cô giáo cho đọc đều xoay quanh tình bạn, tình yêu tuổi học trò. Tôi đọc và tự hỏi: Liệu mình có đang trải qua điều gì đó giống như trong truyện không? Nhưng tôi lại thấy mình quá bình thường, chẳng có gì đặc biệt. Lan cũng chỉ là một cô bạn ngồi cùng bàn thôi mà.
Một hôm, cô giáo Văn đọc một đoạn văn trong truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh. Đó là câu chuyện về một cậu bé thầm thương trộm nhớ cô bạn cùng lớp, nhưng không dám nói ra. Cả lớp im lặng lắng nghe. Tôi ngồi đó, tự nhiên thấy mình… giống cậu bé trong truyện. Lan ngồi bên cạnh, có để ý gì đâu, chỉ chăm chú ghi chép vào tập.
Thị trấn nhỏ của tôi vào mùa đông có một nét đẹp riêng. Sương mù bao phủ khắp nơi, từ bờ sông đến con hẻm dẫn vào trường. Buổi sáng, tiếng chuông xe đạp leng keng vang lên, báo hiệu lũ học trò đang đổ về trường. Quán nước bà Tư ở đầu xóm luôn đông khách vào mỗi buổi chiều tan học. Lũ tôi hay ghé vào đó, ngồi trên những chiếc ghế gỗ thấp, uống trà gừng nóng, nghe radio phát những bài hát cũ.
Bà Tư là một bà già tốt bụng, tóc bạc trắng, nụ cười hiền hậu. Bà hay kể chuyện cho lũ trôi nghe, những câu chuyện về thời bà còn trẻ, về chiến tranh, về tình yêu. Tôi thích nghe bà kể, vì giọng bà trầm trầm, ấm áp, như đang ru ngủ cả một thế hệ. Lan cũng hay ghé quán bà Tư, nhưng cô ấy không uống trà gừng, chỉ ngồi đó, nghe chúng tôi nói chuyện, thỉnh thoảng cười khúc khích.
Có lần, thằng Dũng hỏi Lan: “Sao cậu không uống gì cả?” Lan đáp: “Mình không thích trà gừng, cay quá.” Tôi nghe vậy, hôm sau mang theo một chai nước cam đưa cho Lan. “Cậu uống này đi.” Lan nhìn tôi, mắt sáng lên: “Cậu mua cho mình à?” Tôi gật đầu, cố giả vờ bình thản: “Ừ, mua thừa đấy.” Lan cười, cầm lấy chai nước: “Cảm ơn cậu nhé!”
Từ đó, tôi thỉnh thoảng lại mang đồ uống cho Lan. Không phải lúc nào cũng nước cam, có khi là sữa đậu nành, có khi là… nước lọc thôi. Nhưng Lan luôn vui vẻ nhận, và cứ thế, chúng tôi thân thiết hơn. Lũ bạn trong lớp bắt đầu trêu chọc: “Hai đứa yêu nhau rồi đúng không?” Tôi với Lan đều im lặng, không biết nói gì. Nhưng trong lòng, tôi tự hỏi: Mình có yêu Lan không nhỉ?
Những buổi chiều trên bờ kè là khoảng thời gian tôi yêu thích nhất. Lũ tôi hay tụ tập ở đó sau giờ học, ngồi trên bờ đá, nhìn dòng sông chảy lững lờ. Gió thổi qua rặng tre bên kia sông, phát ra tiếng xào xạc như đang thì thầm điều gì đó. Thằng Dũng hay kể chuyện ma, khiến cả bọn rùng mình. Lan thì ngồi xa xa, không nghe, chỉ nhìn dòng sông, vẻ mặt trầm tư.
Một lần, tôi hỏi Lan: “Cậu nghĩ gì vậy?” Lan quay lại, mỉm cười: “Mình đang nghĩ về tương lai. Không biết sau này mình sẽ làm gì nhỉ?” Tôi cũng không biết trả lời. Mười bốn tuổi, tương lai còn xa lắm, tôi chỉ biết sống hết mình với hiện tại thôi. “Cậu muốn làm gì?” – Tôi hỏi lại. Lan nhìn xa xăm: “Mình muốn trở thành giáo viên, dạy những đứa trẻ viết chữ đẹp.” Tôi cười: “Thế thì cậu phải dạy mình trước đi!” Lan cũng cười: “Được, mình sẽ dạy cậu!”
Nhưng Lan chưa kịp dạy tôi. Vì một sự kiện xảy ra, thay đổi tất cả.
Hôm ấy, tiết Văn, cô giáo bất ngờ thông báo: “Các em biết không, từ tuần sau, Lan sẽ đổi chỗ ngồi. Cô thấy Lan với Nhật hay nói chuyện quá, ảnh hưởng đến học tập.” Cả lớp im lặng. Tôi ngồi đó, như người mất hồn. Lan cũng không nói gì, chỉ cúi gằm mặt xuống tập.
Tuần sau, Lan chuyển sang ngồi với một bạn nữ khác, ở hàng ghế phía trước. Tôi ngồi một mình, bên cạnh là một thằng bạn mới, nhưng tôi không thích nó. Nó không quan tâm tôi, chỉ lo chơi game trên máy tính cầm tay. Tôi nhớ Lan lắm, nhớ cái cách cô ấy “càm ràm”, nhớ nụ cười của cô, nhớ cả… những lần cô sửa bài cho tôi.
Không có Lan, tôi mới thấy hụt hẫng đến thế nào. Mỗi sáng đến lớp, tôi lại liếc nhìn Lan ngồi ở hàng trước, nhưng cô ấy không quay lại. Có lẽ cô ấy đang tức giận tôi? Hay là cô ấy đã quên tôi rồi? Tôi không biết. Chỉ biết rằng, mỗi ngày trôi qua, tôi càng nhớ Lan hơn.
Một buổi chiều, tôi về nhà, mở tập ra xem lại những bài cũ. Chữ viết của tôi xấu xí lắm, lem mực, nguệch ngoạc như đàn gà mới bới. Tôi nhớ lại những lời Lan nhắc nhở: “Nhật, sao cậu không chịu viết cho đẹp đi?” Lúc đó, tôi chưa hiểu tại sao Lan lại quan tâm đến chữ viết của tôi. Bây giờ, tôi mới hiểu. Lan muốn tôi trở nên tốt hơn, muốn tôi… xứng đáng hơn.
Đọc nhiều hơn truyện hay cùng Truyennganmoi.com:
Gió Cuốn Đi Màu Áo Trắng – Truyện Ngắn Hay Về Tình Bạn Tuổi Học Trò
Tôi tìm thấy cuốn nhật ký ấy trong chiếc hộp giày cũ kĩ, khi đang dọn dẹp nhà mẹ sau đám tang. Bìa da nâu đã bạc màu theo năm tháng, những trang giấy ố vàng toát lên mùi thời gian đã cũ. Trên bìa, nét chữ nguệch ngoạc của tuổi mười bảy: “Nhật ký của Minh Châu – Lớp 12A3 – Năm học 1995-1996”.

Tôi quyết định, tôi sẽ luyện chữ. Không phải vì ai, mà vì chính bản thân mình. Và có lẽ… vì Lan nữa.
Hôm đó, tôi đến hiệu sách ở chợ, mua một cuốn tập mới. Cuốn tập bìa xanh, dày cộm, có kẻ ô li li. Người bán hàng hỏi: “Cháu mua tập này làm gì?” Tôi đáp: “Dạ, cháu muốn luyện chữ ạ.” Bà cười: “Giỏi lắm, luyện chữ từ bé sẽ có ích cho sau này đấy!”
Tối hôm ấy, tôi không đi chơi với lũ bạn. Tôi một mình đến bờ kè, ngồi dưới ánh đèn đường vàng vàng. Gió mùa đông thổi lạnh buốt, nhưng tôi không thèm để ý. Tôi mở tập ra, cầm cây bút bi, bắt đầu viết. Viết từng chữ, từng dòng, cố gắng làm cho nét chữ thật nắn nót.
Ban đầu, tay tôi run run, chữ viết vẫn xấu. Nhưng tôi không nản. Tôi viết đi viết lại, trang này sang trang khác. Những trang tập đầy dấu mực, có chữ đậm, có chữ nhạt, có chữ nghiêng, có chữ ngay ngắn. Tôi cứ thế mà luyện, mỗi tối một chút, không biết mệt.
Có đêm, trời mưa, tôi vẫn ra bờ kè. Mẹ hỏi: “Con đi đâu đấy?” Tôi đáp: “Con ra ngoài một chút ạ.” Mẹ nhìn tôi, thở dài: “Trời mưa mà con còn đi, coi chừng ốm đấy!” Nhưng tôi vẫn đi, vì tôi muốn luyện chữ. Tôi muốn, lần sau gặp Lan, tôi sẽ cho cô ấy xem nét chữ mới của mình. Tôi muốn thấy nụ cười của cô, muốn nghe cô nói: “Nhật, chữ cậu đẹp lắm!”
Những đêm luyện chữ trên bờ kề là những đêm tôi nhớ mãi. Tiếng sóng vỗ về bờ, tiếng gió rít qua kẽ lá, và tiếng bút tôi cọ trên giấy. Tất cả hòa quyện lại, tạo nên một bản nhạc riêng, chỉ tôi mới nghe thấy. Trong những đêm ấy, tôi nghĩ về Lan nhiều lắm. Nghĩ về cô ấy ngồi bên cạnh tôi, nghĩ về những lời cô nói, nghĩ về ánh mắt cô khi nhìn tôi.
Thời gian trôi qua, một tháng, hai tháng… Cuốn tập luyện chữ của tôi đã gần hết. Nét chữ của tôi giờ đây đẹp hơn nhiều, tuy chưa bằng Lan, nhưng cũng đủ để tôi tự hào. Tôi quyết định, tôi sẽ đưa cuốn tập này cho Lan, như một món quà, như một lời cảm ơn.
Nhưng tôi chưa kịp làm điều đó. Vì một tin bất ngờ ập đến.
Phần 2: Những Mùa Đông Không Tên – Khi Ký Ức Bắt Đầu Phai Nhòa
Sáng hôm ấy, trời rất lạnh. Sương mù dày đặc, che khuất cả con đường đến trường. Tôi đạp xe chậm chậm, cố nhìn rõ đường đi. Đến lớp, tôi thấy không khí lạ lùng. Cả lớp đều im lặng, không ai nói chuyện. Thằng Dũng ngồi ở góc lớp, mặt buồn bã. Tôi hỏi: “Có chuyện gì vậy?” Dũng nhìn tôi, nói nhỏ: “Lan… sắp chuyển trường.”
Tôi đứng sững. “Chuyển trường? Đi đâu?” – Tôi hỏi, giọng run run. Dũng đáp: “Nghe nói là lên thành phố, bố mẹ Lan chuyển công tác.” Tôi không thể tin được. Lan chuyển trường? Sao lại thế? Sao không ai nói với tôi?
Tiết học hôm đó, tôi không nghe được gì cả. Tôi chỉ nghĩ về Lan, về việc cô ấy sắp rời đi. Tôi liếc nhìn cô, thấy Lan cũng đang buồn. Cô không nói chuyện với ai, chỉ ngồi im lặng, nhìn ra cửa sổ.
Giờ ra chơi, tôi đứng dậy, định đi tìm Lan. Nhưng cô đã đi đâu mất. Tôi hỏi mấy bạn gái trong lớp, họ nói Lan đang ở phòng cô giáo. Tôi đứng ngoài hành lang, đợi Lan ra. Lòng tôi hồi hộp lắm, không biết nói gì với cô.
Lan ra khỏi phòng cô giáo, mắt đỏ hoe. Cô ấy đã khóc. Tôi tiến lại gần: “Lan…” Lan ngước nhìn tôi, cố mỉm cười: “Cậu biết rồi à?” Tôi gật đầu: “Ừ. Cậu… thật sự phải đi à?” Lan gật đầu: “Ừ, gia đình mình phải chuyển lên thành phố. Bố mình được chuyển công tác.”
Tôi không biết nói gì. Tôi chỉ đứng đó, nhìn Lan, cảm thấy lòng mình như nghẹn lại. “Khi nào cậu đi?” – Tôi hỏi. “Cuối tuần này.” – Lan đáp. “Thế… còn ba ngày thôi à?” Lan gật đầu, nước mắt lại tuôn ra: “Mình cũng không muốn đi đâu. Mình thích ở đây lắm.”
Tôi muốn nói gì đó, nhưng lời nói như mắc lại trong cổ họng. Tôi chỉ đứng đó, nhìn Lan khóc, lòng tôi cũng muốn khóc theo. Nhưng tôi là con trai, tôi không thể khóc. Tôi chỉ nói: “Lan, cậu đừng khóc. Lên thành phố sẽ tốt hơn đây mà.”
Lan lắc đầu: “Không đâu. Mình không muốn rời khỏi đây. Mình không muốn rời khỏi… các cậu.” Tôi hiểu, Lan đang nói đến cả lớp, nhưng có lẽ… cô cũng đang nói đến tôi.
Ba ngày đó trôi qua nhanh như một giấc mơ. Mỗi ngày đến lớp, tôi đều nhìn Lan, cố ghi nhớ từng nét mặt của cô. Lan cũng khác đi, cô ít nói hơn, chỉ ngồi im lặng, nhìn ra ngoài cửa sổ. Cả lớp đều buồn, không ai vui vẻ như trước.
Tối hôm trước ngày Lan đi, tôi ngồi ở bờ kè, mở cuốn tập luyện chữ ra. Tôi đã luyện gần xong rồi, chỉ còn vài trang cuối. Tôi quyết định viết một dòng chữ cuối cùng, một dòng chữ dành cho Lan.
Tôi viết: “Cho người làm mình biết cố gắng.”
Dòng chữ ấy nguệch ngoạc, không đẹp lắm, nhưng đó là dòng chữ chân thành nhất tôi từng viết. Tôi nhìn nó, rồi khép tập lại. Tôi sẽ đưa cuốn tập này cho Lan, như một món quà chia tay.
Sáng hôm sau, tôi đến trường sớm. Lớp học vắng vẻ, chỉ có mấy bạn đến sớm. Tôi đặt cuốn tập vào ngăn bàn của Lan, rồi ngồi xuống chỗ mình. Lòng tôi hồi hộp lắm, không biết Lan có nhận được hay không.
Lan đến lớp vào giờ chót. Cô mặc áo dài trắng, tóc buông xõa, trông rất đẹp. Cả lớp im lặng nhìn Lan bước vào. Lan mỉm cười với mọi người, nhưng nụ cười ấy buồn lắm. Cô ngồi xuống bàn, mở ngăn bàn ra, lấy sách vở. Tôi chờ đợi, hy vọng cô sẽ thấy cuốn tập.
Nhưng Lan không thấy. Cô chỉ lấy sách ra, rồi đóng ngăn bàn lại. Tôi thất vọng lắm, nhưng không dám nói gì. Có lẽ Lan sẽ thấy sau, khi cô dọn đồ chăng?
Tiết học cuối cùng, cô giáo cho Phần 2: Những Mùa Đông Không Tên – Khi Ký Ức Bắt Đầu Phai Nhòa (tiếp theo)
Tiết học cuối cùng, cô giáo cho cả lớp nghỉ sớm để tổ chức buổi chia tay Lan. Mọi người tụ tập lại, mang theo những món quà nhỏ. Có bạn tặng sổ tay, có bạn tặng bút, có bạn tặng cả những bức tranh vẽ tay. Lan nhận từng món quà, mắt đỏ hoe, cố gắng cười cho mọi người đỡ buồn.
Tôi đứng ở góc lớp, không dám lại gần. Tôi không có gì để tặng Lan cả, ngoài cuốn tập luyện chữ đã để trong ngăn bàn. Nhưng giờ nhìn những món quà của bạn bè, tôi thấy cuốn tập của mình… thật thảm hại. Một cuốn tập cũ, lem mực, với những nét chữ nguệch ngoạc của một thằng học trò vụng về. Lan có thích không nhỉ?
Thằng Dũng đến bên tôi, vỗ vai: “Sao mày không lại tặng quà cho Lan?” Tôi lắc đầu: “Tao không có gì để tặng.” Dũng nhìn tôi, thở dài: “Mày thích Lan mà, sao không nói với nó đi?” Tôi giật mình: “Ai bảo tao thích?” Dũng cười: “Cả lớp ai cũng biết mà chỉ có mày với Lan là chưa dám thừa nhận thôi.”
Tôi im lặng. Có lẽ Dũng nói đúng. Tôi thích Lan, từ lâu rồi, nhưng tôi không dám nói. Sợ cô ấy cười, sợ cô ấy từ chối, sợ cả… mọi thứ thay đổi. Mà bây giờ, Lan sắp đi rồi, nói hay không nói cũng chẳng còn quan trọng nữa.
Buổi chia tay kết thúc, cả lớp ra đứng ở sân trường. Bố mẹ Lan đến đón, chiếc xe ô tô đỗ ngay cổng trường. Lan ôm từng bạn, khóc rất nhiều. Đến lượt tôi, Lan đứng trước mặt, nhìn tôi bằng đôi mắt đỏ hoe: “Nhật, cậu… phải học tốt nhé. Đừng để chữ xấu như trước nữa.”
Đọc nhiều hơn truyện hay cùng Truyennganmoi.com:
Bước Chân Xưa Lạc Lối Cũ – Truyện Ngắn Hay Về Tình Thầy Trò
Có những con đường trong đời chúng ta chỉ đi một lần, nhưng lại mang theo suốt cuộc đời. Chiều nay, khi bóng dáng tuổi trung niên của tôi in trên con đường quen thuộc về trường cũ, tôi chợt nhận ra rằng hai mươi năm qua, dù chân tôi đã đi khắp muôn nơi, nhưng tâm hồn vẫn mãi lưu luyến nơi này.

Tôi gật đầu, cố nén nước mắt: “Ừ, mình biết rồi. Còn cậu, lên thành phố phải chăm chỉ học, đừng quên lũ mình.”
Lan mỉm cười: “Mình sẽ không bao giờ quên đâu.”
Rồi Lan lên xe. Chiếc xe khởi động, từ từ lăn bánh ra khỏi cổng trường. Cả lớp đứng vẫy tay tiễn biệt. Tôi đứng đó, nhìn chiếc xe nhỏ dần, rồi biến mất ở khúc quanh. Lòng tôi trống rỗng, như thể có một phần nào đó của tôi cũng đi theo Lan.
Chiều hôm ấy, tôi không về nhà luôn. Tôi đạp xe đến bờ kè, ngồi một mình trên viên đá quen thuộc. Dòng sông chảy lặng lẽ, gió mùa đông thổi lạnh buốt. Tôi nhìn xuống dòng nước, tự hỏi Lan bây giờ đang ở đâu, đang làm gì. Có phải cô cũng đang buồn như tôi không?
Tôi nhớ lại lần đầu tiên ngồi cùng bàn với Lan. Hôm đó, cô giáo xếp chỗ ngồi mới, tôi không vui lắm vì phải ngồi với một cô bé “bà cụ non”. Nhưng giờ nghĩ lại, đó là may mắn lớn nhất của tôi. Được ngồi cạnh Lan, được nghe cô “càm ràm”, được thấy nụ cười của cô mỗi ngày… đó là những điều tôi sẽ nhớ mãi.
Những ngày sau đó, trường học trở nên buồn tẻ. Tôi ngồi một mình ở bàn cũ, bên cạnh là thằng bạn mới nhưng tôi chẳng thèm nói chuyện. Mỗi sáng thức dậy, tôi không còn hào hứng đi học như trước. Tôi biết rằng, đến lớp cũng chẳng còn gặp Lan nữa.
Quán nước bà Tư vẫn đông như thường, nhưng tôi không còn đến thường xuyên. Lũ bạn vẫn tụ tập ở đó mỗi chiều, nhưng tôi thường một mình đến bờ kè, ngồi nhìn sông. Bà Tư có hỏi: “Sao Nhật không đến chơi nữa vậy?” Tôi chỉ cười gượng: “Dạ, cháu bận học ạ.”
Thằng Dũng hiểu tôi nhất. Nó thỉnh thoảng đến bờ kè tìm tôi, ngồi bên cạnh, không nói gì cả. Chỉ ngồi đó, im lặng, như một sự đồng hành thầm lặng. Có lần, Dũng hỏi: “Mày có định viết thư cho Lan không?” Tôi lắc đầu: “Không biết địa chỉ của nó.”
Dũng nói: “Tao có hỏi mấy bạn con gái, họ nói Lan có để lại địa chỉ đấy. Mày muốn thì tao lấy cho.”
Tôi do dự. Viết thư cho Lan? Viết gì đây? Rằng tôi nhớ cô? Rằng tôi… thích cô? Nhưng cuối cùng, tôi cũng gật đầu: “Được, mày lấy cho tao.”
Tối hôm đó, Dũng mang đến cho tôi một mảnh giấy nhỏ, ghi địa chỉ của Lan ở thành phố. Tôi cầm mảnh giấy, đọc đi đọc lại. Địa chỉ dài dòng, xa lạ, như một thế giới khác với thị trấn nhỏ của tôi. Tôi tự hỏi, liệu mình có dám viết thư không?
Những đêm sau đó, tôi ngồi ở bàn học, giấy trắng trải trước mặt, cây bút cầm trong tay, nhưng không viết được dòng nào. Tôi không biết bắt đầu từ đâu. “Lan thân mến”? Nghe sến quá. “Bạn Lan thân yêu”? Cũng không ổn. Cuối cùng, tôi chỉ viết: “Lan, cậu có khỏe không?”
Nhưng rồi tôi xé bỏ tờ giấy. Quá đơn giản, quá nhạt nhẽo. Lan sẽ nghĩ gì về tôi nếu đọc được bức thư này? Một thằng học trò vụng về, không biết nói lời yêu thương.
Thời gian cứ thế trôi qua. Mùa đông sắp hết, xuân về. Sân trường đầy hoa sữa, mùi hương ngọt ngào lan tràn. Nhưng tôi không còn cảm thấy vui như trước. Không có Lan, mọi thứ đều trở nên vô nghĩa.
Một hôm, cô giáo Văn giao bài tập viết văn về đề tài “Người bạn tôi quý”. Cả lớp ồn ào, ai cũng có người bạn để viết. Riêng tôi, tôi chỉ nghĩ đến một người: Lan. Tôi viết về cô, về những ngày ngồi cùng bàn, về cách cô “càm ràm” vì chữ tôi xấu, về nụ cười của cô, về chiếc áo mưa cô đưa cho tôi trong ngày mưa phùn…
Bài văn của tôi dài nhất lớp. Cô giáo đọc và khen: “Nhật viết rất chân thành. Và quan trọng hơn, chữ của con đẹp hơn nhiều rồi.” Cả lớp vỗ tay. Tôi cúi đầu, cảm thấy xấu hổ nhưng cũng tự hào. Tôi đã cố gắng luyện chữ, và giờ đây, nó đã đẹp hơn. Nhưng tiếc thay, Lan không còn ở đây để thấy.
Tối hôm đó, tôi quyết định viết thư cho Lan. Lần này, tôi sẽ viết thật lòng, không giấu giếm gì cả. Tôi ngồi ở bàn học, bật đèn, cầm bút viết:
“Lan,
Mình không biết cậu còn nhớ mình không. Đã hơn hai tháng rồi kể từ ngày cậu đi. Lớp học vẫn như cũ, nhưng không còn tiếng cậu ‘càm ràm’ về chữ xấu của mình nữa. Mình nhớ cậu lắm, nhớ những ngày ngồi cùng bàn, nhớ cả những lần cậu mắng mình.
Mình có điều muốn nói với cậu. Cậu biết không, sau khi cậu đi, mình đã luyện chữ. Mỗi tối, mình ra bờ kè, ngồi dưới ánh đèn đường, viết đi viết lại. Mình muốn chữ mình đẹp hơn, để khi gặp lại cậu, mình có thể tự hào khoe với cậu.
Có một cuốn tập mình để trong ngăn bàn của cậu, hôm cậu đi. Mình không biết cậu có tìm thấy không. Đó là cuốn tập luyện chữ của mình, trong đó có một dòng chữ dành riêng cho cậu. Nếu cậu chưa đọc, thì… cũng không sao. Vì bây giờ, mình muốn nói với cậu bằng chính bức thư này.
Lan à, mình thích cậu. Thích từ lâu rồi, nhưng mình không dám nói. Mình sợ cậu cười, sợ cậu nghĩ mình ngốc nghếch. Nhưng giờ cậu đã xa rồi, mình nghĩ mình nên nói ra. Dù có thế nào đi nữa, mình cũng muốn cậu biết.
Cậu đang sống thế nào ở thành phố? Có quen với cuộc sống mới không? Có nhớ lũ mình, nhớ thị trấn nhỏ này không? Mình hy vọng cậu vẫn vui, vẫn mạnh khỏe, và đôi khi… nhớ đến mình.
Lần sau cậu về thăm, nhớ ghé quán bà Tư nhé. Lũ mình vẫn hay tụ tập ở đó. À, còn bờ kè nữa, nơi mình hay ngồi luyện chữ. Nếu cậu về, mình sẽ dẫn cậu đi xem.
Giữ gìn sức khỏe nhé, Lan.
Nhật”
Tôi gấp lá thư lại, cho vào phong bì, viết địa chỉ của Lan. Sáng hôm sau, tôi đến bưu điện, gửi thư đi. Lòng tôi nhẹ nhõm hẳn, như thể một gánh nặng đã được gỡ bỏ. Dù không biết Lan có trả lời hay không, nhưng ít ra, tôi đã dám nói ra điều mình muốn.
Những ngày chờ đợi thư trả lời là những ngày dài nhất trong đời tôi. Mỗi ngày, tôi đều hỏi mẹ: “Có thư gì cho con không?” Mẹ lắc đầu: “Không có.” Tôi thất vọng, nhưng vẫn cứ hy vọng. Có lẽ Lan bận, chưa kịp trả lời. Hoặc có lẽ… cô không muốn trả lời.
Một tuần trôi qua, hai tuần, ba tuần… vẫn không có thư. Tôi bắt đầu tuyệt vọng. Có phải Lan đã quên tôi rồi? Hay là cô không thích tôi như tôi nghĩ? Tôi không dám nghĩ tiếp, sợ lòng mình sẽ tan nát.
Rồi một ngày, khi tôi gần như đã bỏ cuộc, mẹ gọi tôi: “Nhật, có thư cho con đấy!” Tôi chạy ùa ra, cầm lấy phong bì. Chữ viết nắn nót, quen thuộc lắm. Đó là chữ của Lan!
Tôi run run mở phong bì, lấy lá thư ra. Trong đó có một tờ giấy màu hồng nhạt, mùi hương thơm thoảng. Tôi đọc:
“Nhật,
Mình xin lỗi vì trả lời muộn. Thời gian qua, mình bận sắp xếp cuộc sống mới, chưa kịp viết thư cho cậu. Nhưng mình đã nhận được thư của cậu, và mình rất vui.
Cậu biết không, mình có tìm thấy cuốn tập cậu để trong ngăn bàn. Mình tìm thấy nó ngay trước khi lên xe về. Mình đã đọc dòng chữ cậu viết: ‘Cho người làm mình biết cố gắng.’ Mình xúc động lắm, đến mức phải giấu mặt khóc một mình trên xe.
Nhật à, mình cũng nhớ cậu. Nhớ lắm. Nhớ những ngày ngồi cùng bàn, nhớ cậu viết chữ xấu mà mình mắng, nhớ cả những lần cậu trêu mình là ‘bà cụ non’. Thành phố này tuy đẹp, nhưng không có lũ mình, không có cậu. Mình cảm thấy cô đơn lắm.
Cậu hỏi mình có nhớ thị trấn không? Có chứ. Mình nhớ quán nước bà Tư, nhớ bờ kè, nhớ cả sân trường với hoa sữa. Mình hứa, hè năm nay, mình sẽ về thăm. Lúc đó, cậu nhớ dẫn mình đi những nơi quen thuộc nhé.
Còn về chuyện cậu nói trong thư… Mình cũng muốn nói với cậu điều tương tự. Nhưng mình nghĩ, chúng mình còn trẻ, còn nhiều thứ phải học, phải trải nghiệm. Mình không muốn hứa hẹn gì cả, vì sợ không giữ được lời. Nhưng mình muốn cậu biết rằng, cậu rất quan trọng với mình.
Giữ gìn sức khỏe, học hành chăm chỉ, và nhớ… đừng để chữ xấu lại như trước nhé!
Lan”
Tôi đọc đi đọc lại lá thư, lòng tràn ngập hạnh phúc. Lan đã trả lời! Cô nhớ tôi, cô đã đọc cuốn tập luyện chữ của tôi, và quan trọng hơn… cô cũng có cảm xúc với tôi. Tuy cô không nói rõ ràng, nhưng tôi hiểu. Đó là một cảm xúc ngây thơ, trong sáng, như những truyện ngắn nổi bật trong văn học Việt Nam mà tôi từng đọc – chưa phải tình yêu trọn vẹn, nhưng là khởi đầu của một điều gì đó đẹp đẽ.
Từ đó, tôi với Lan thường xuyên viết thư cho nhau. Mỗi tháng vài lá, kể cho nhau nghe về cuộc sống, về học hành, về những suy nghĩ, cảm xúc. Những lá thư ấy trở thành kho báu của tôi, tôi cất giữ cẩn thận trong một chiếc hộp nhỏ dưới gầm giường.
Mùa xuân đến, rồi mùa hè. Thời gian cứ thế trôi, nhưng tôi vẫn chờ đợi ngày Lan về thăm. Cô có hứa sẽ về vào hè, và tôi tin cô sẽ giữ lời.
Những tháng chờ đợi ấy, tôi cố gắng học hành thật tốt. Chữ viết của tôi giờ đây đã đẹp hơn nhiều, thầy cô đều khen. Tôi cũng tích cực hơn trong lớp, không còn nghịch ngợm như trước. Lũ bạn thắc mắc: “Sao mày đổi tính vậy?” Tôi chỉ cười, không trả lời. Chỉ có thằng Dũng hiểu, nó vỗ vai tôi: “Tình yêu làm con người ta thay đổi đấy!”
Cuối tháng Năm, tôi nhận được thư của Lan. Cô báo tin sẽ về vào đầu tháng Sáu, nghỉ hè ở thị trấn. Tôi vui mừng khôn xiết. Cuối cùng, tôi cũng sắp được gặp lại Lan!
Phần 3: Mùa Hạ Của Những Nét Chữ – Hồi Ức Không Bao Giờ Phai
Ngày Lan về là một ngày hè rực rỡ. Trời nắng chang chang, không một gợn mây. Tôi thức dậy từ sáng sớm, tắm rửa sạch sẽ, mặc bộ quần áo đẹp nhất. Mẹ tôi nhìn tôi, cười: “Hôm nay có việc gì vui vậy con?” Tôi đáp: “Dạ, bạn con về thăm ạ.” Mẹ gật đầu, vẻ hiểu rõ: “À, Lan về phải không?”
Tôi đỏ mặt, không dám nhìn mẹ. Mẹ cười: “Con trai lớn rồi mà còn ngại. Mẹ biết mà.”
Tôi đạp xe đến nhà Lan vào buổi chiều. Nhà Lan vẫn nguyên như cũ, chỉ có cửa đóng kín vì cả nhà không ở đây. Nhưng hôm nay, cửa mở toang, tiếng người nói cười vang ra. Tôi đỗ xe ở ngoài, đi bộ vào trong. Tim tôi đập thình thịch, tay run run.
Lan đứng ở sân, đang tưới cây. Cô lớn hơn, cao hơn, đẹp hơn. Tóc cô dài hơn trước, buông xõa, làn da trắng hơn. Nhưng nụ cười của cô vẫn như xưa, tươi sáng, ấm áp.
“Lan!” – Tôi gọi. Lan quay lại, mắt sáng lên: “Nhật! Cậu đến rồi à?” Cô chạy lại, đứng trước mặt tôi, nhìn tôi từ đầu đến chân: “Cậu cao hơn rồi đấy!”
Tôi cười: “Cậu cũng vậy. Thành phố nuôi người à?”
Lan cười: “Cũng không hẳn. Mình chỉ ăn uống đầy đủ thôi.”
Chúng tôi đứng nhìn nhau, không biết nói gì. Có những cảm xúc khó tả, vui mừng, bồi hồi, và cả một chút ngại ngùng. Cuối cùng, Lan nói: “Vào nhà chơi đi. Mẹ mình có làm nước chanh đấy.”
Chúng tôi ngồi trong phòng khách, uống nước chanh, kể cho nhau nghe về những tháng ngày xa cách. Lan kể về cuộc sống ở thành phố, về trường học mới, về những người bạn mới. Tôi nghe, thỉnh thoảng gật đầu, cảm thấy xa lạ một chút. Lan đã thay đổi, trưởng thành hơn, hiểu biết hơn. Còn tôi, vẫn là tôi, một cậu học trò nhỏ ở thị trấn.
Nhưng Lan vẫn là Lan. Cô vẫn quan tâm tôi, hỏi han về học hành, về chữ viết. “Nhật, chữ cậu giờ thế nào rồi?” – Lan hỏi. Tôi cười, lấy ra một tờ giấy từ túi. Đó là bài văn tôi viết gần đây nhất, chữ viết nắn nót, đẹp hơn nhiều so với trước.
Lan cầm tờ giấy, đọc kỹ. Rồi cô mỉm cười: “Đẹp lắm, Nhật. Cậu đã cố gắng nhiều đấy.” Tôi cảm thấy tự hào vô cùng. Được Lan khen, đó là điều tôi mong muốn nhất.
“Cậu còn giữ cuốn tập luyện chữ mình tặng không?” – Tôi hỏi. Lan gật đầu: “Có chứ. Mình giữ nó như báu vật đấy. Mỗi khi buồn, mình lại lấy ra xem, nhớ lại những ngày ở thị trấn.”
Chúng tôi nói chuyện đến tối. Bố mẹ Lan mời tôi ở lại ăn cơm. Tôi gọi điện về nhà báo mẹ, rồi ngồi lại bàn ăn với gia đình Lan. Bữa cơm ấm cúng, đầy tiếng cười. Bố Lan hỏi tôi về học hành, tôi trả lời một cách lúng túng nhưng chân thành. Mẹ Lan cười: “Nhật ngoan lắm đấy. Lan hay kể về cậu ấy với bọn mình.”
Tôi ngước nhìn Lan, thấy cô đang đỏ mặt. Tôi cũng cảm thấy nóng ran cả người.
Những ngày sau đó, tôi với Lan đi khắp nơi trong thị trấn. Chúng tôi đến quán nước bà Tư, ngồi uống trà gừng như ngày xưa. Bà Tư nhìn thấy Lan, mừng rỡ: “Ôi, Lan về rồi hả con! Bà nhớ con lắm!” Lan ôm bà, nước mắt lại rơi: “Cháu cũng nhớ bà ạ!”
Chúng tôi đến bờ kè, ngồi trên viên đá quen thuộc, nhìn dòng sông chảy. Lan hỏi: “Đây là nơi cậu luyện chữ phải không?” Tôi gật đầu: “Ừ. Mỗi tối, mình ra đây ngồi, viết đi viết lại. Mình nghĩ về cậu, nghĩ về ngày được gặp lại cậu.”
Lan im lặng, rồi nói nhỏ: “Cảm ơn cậu, Nhật. Vì đã cố gắng.”
Tôi quay sang nhìn Lan: “Mình cố gắng vì cậu mà.”
Lan cũng nhìn tôi, ánh mắt dịu dàng: “Mình biết.”
Chúng tôi ngồi đó, tay nắm tay, nhìn mặt trời lặn dần sau rặng tre. Không khí yên bình, chỉ có tiếng sóng vỗ về bờ và tiếng gió thổi. Đó là khoảnh khắc đẹp nhất trong đời tôi, khoảnh khắc tôi sẽ không bao giờ quên.
Hè năm ấy trôi qua thật nhanh. Lan ở lại thị trấn được hai tuần, rồi lại phải về thành phố. Lần này, buổi chia tay không buồn như trước. Vì chúng tôi đã hứa sẽ giữ liên lạc, sẽ gặp nhau mỗi mùa hè, và sẽ cùng nhau trưởng thành.
Trước khi lên xe, Lan đưa cho tôi một cuốn sổ nhỏ. “Đây là quà của mình dành cho cậu. Cậu hãy viết nhật ký vào đó, mỗi ngày một chút. Mình muốn biết cậu đang sống thế nào, đang nghĩ gì.”
Tôi cầm cuốn sổ, cảm động vô cùng: “Cảm ơn cậu, Lan.”
Lan mỉm cười: “Nhớ viết chữ thật đẹp nhé!”
Tôi gật đầu: “Mình hứa.”
Rồi Lan lên xe. Tôi đứng vẫy tay, nhìn chiếc xe từ từ rời đi. Lần này, lòng tôi không còn trống rỗng như trước. Tôi biết rằng, Lan sẽ quay lại, và chúng tôi sẽ còn nhiều mùa hè bên nhau.
Những năm tháng sau đó trôi qua như một giấc mơ. Tôi lên cấp Ba, rồi thi đại học. Chữ viết của tôi ngày càng đẹp hơn, thầy cô ai cũng khen. Tôi giữ thói quen viết nhật ký mỗi ngày vào cuốn sổ Lan tặng, ghi lại từng khoảnh khắc nhỏ trong cuộc sống. Mỗi tháng, tôi viết thư cho Lan, kể cho cô nghe về mọi chuyện. Lan cũng vậy, cô viết thư đều đặn, chia sẻ với tôi về cuộc sống ở thành phố.
Mỗi mùa hè, Lan đều về thăm thị trấn. Chúng tôi gặp nhau, đi những nơi quen thuộc, kể cho nhau nghe những câu chuyện mới. Dần dần, tình cảm giữa chúng tôi không còn là tình bạn đơn thuần nữa. Đó là một thứ gì đó sâu sắc hơn, trưởng thành hơn, nhưng vẫn giữ được sự trong sáng, ngây thơ của tuổi học trò.
Năm tôi thi đại học, Lan cũng thi. Cô đậu vào một trường ở thành phố, còn tôi đậu vào trường ở tỉnh lân cận. Chúng tôi xa nhau hơn về mặt địa lý, nhưng lại gần nhau hơn về tình cảm. Những cuộc điện thoại đêm khuya, những tin nhắn dài, những lần gặp gỡ vào dịp nghỉ lễ… tất cả đều trở thành ký ức đẹp đẽ.
Có những lúc khó khăn, khi áp lực học tập, công việc ập đến. Nhưng mỗi khi như vậy, tôi lại mở cuốn sổ nhật ký ra, đọc lại những dòng chữ mình đã viết, nhớ về những ngày tháng ở thị trấn nhỏ, nhớ về Lan. Và tôi lại có thêm động lực để tiếp tục.
Lan cũng vậy. Cô nói với tôi rằng, mỗi khi mệt mỏi, cô lại lấy cuốn tập luyện chữ của tôi ra xem, đọc lại dòng chữ: “Cho người làm mình biết cố gắng.” Và cô lại có thêm sức mạnh để vượt qua khó khăn.
Chúng tôi như hai người bạn đồng hành, dù xa nhau nhưng vẫn luôn bên nhau. Và tôi biết rằng, tình cảm này sẽ còn mãi, không bao giờ phai nhạt.
Nhiều năm sau, khi tôi đã tốt nghiệp đại học, có công việc ổn định, tôi quyết định về thăm thị trấn cũ. Lần này, không phải chỉ một chuyến thăm ngắn, mà là một chuyến về để… tìm lại chính mình.
Thị trấn đã thay đổi nhiều. Con đường chính được mở rộng, nhựa hóa. Những ngôi nhà mới mọc lên thay cho những căn nhà tranh cũ. Nhưng vẫn còn đó con hẻm dẫn vào trường học, vẫn còn bờ kè ven sông, và vẫn còn… quán nước bà Tư.
Tôi bước vào quán, thấy bà Tư vẫn ngồi đó, tóc giờ đã bạc phơ, lưng còng hơn trước. Bà nhìn tôi, mắt sáng lên: “Ôi, Nhật về à! Lâu lắm không thấy cháu!”
Tôi ngồi xuống chiếc ghế gỗ quen thuộc, uống trà gừng nóng. Vị trà vẫn như xưa, cay cay, ấm ấm, làm lòng tôi ấm lại. Bà Tư hỏi: “Cháu giờ làm gì rồi?” Tôi đáp: “Dạ, cháu làm việc ở công ty ạ. Nhưng hôm nay, cháu về đây để… nhớ lại những ngày cũ.”
Bà Tư gật đầu, mỉm cười: “Tuổi trẻ của cháu gắn liền với nơi này phải không? Bà còn nhớ, ngày xưa cháu với Lan hay đến đây chơi lắm.”
Tôi cười: “Dạ, cháu nhớ lắm ạ.”
Bà Tư hỏi: “Giờ Lan thế nào rồi?”
Tôi cười rất tươi: “Lan vẫn ở thành phố, dạy học ạ. Cô ấy đã thành giáo viên rồi, dạy học sinh tiểu học viết chữ đẹp.”
Bà Tư vỗ tay: “Giỏi quá! Bà biết mà, ngày xưa Lan nói với bà rằng, cô bé muốn trở thành giáo viên. Giờ ước mơ của cô ấy đã thành hiện thực rồi.”
Tôi gật đầu, lòng tràn đầy tự hào. Lan đã làm được điều cô mong muốn. Và tôi, tuy không trở thành giáo viên, nhưng cũng đã tìm được con đường riêng của mình.
Tôi rời quán bà Tư, đạp xe đến trường cũ. Trường học vẫn còn đó, nhưng đã được sơn sửa lại, hiện đại hơn. Sân trường không còn bụi bặm như xưa, mà được lát gạch sạch sẽ. Nhưng vẫn còn đó hàng hoa sữa, vẫn thơm ngào ngạt mỗi mùa hè về.
Tôi bước vào lớp học cũ, ngồi xuống chiếc bàn mà ngày xưa tôi với Lan từng ngồi. Bàn đã cũ, có nhiều vết khắc nguệch ngoạc của những thế hệ học sinh. Tôi vuốt tay lên mặt bàn, nhớ lại những ngày tháng ngồi đây, nghe Lan “càm ràm” về chữ xấu, nghe thầy cô giảng bài, nghe tiếng cười đùa của lũ bạn.
Tôi mở cặp ra, lấy cuốn sổ nhật ký Lan tặng. Cuốn sổ đã cũ, bìa phai màu, nhưng những trang giấy bên trong vẫn còn nguyên vẹn. Tôi lật từng trang, đọc lại những dòng chữ mình đã viết. Những dòng chữ về tuổi học trò, về tình bạn, về tình yêu đầu đời. Tất cả đều như những truyện ngắn nổi bật trong văn học Việt Nam – giản dị, chân thành, và đầy cảm xúc.
Tôi viết thêm một dòng vào cuốn sổ:
“Hôm nay, tôi về thăm thị trấn cũ. Tất cả đều đã thay đổi, nhưng ký ức vẫn còn nguyên vẹn trong lòng. Tôi nhớ Lan, nhớ những ngày ngồi cùng bàn, nhớ những nét chữ đầu tiên tôi cố gắng viết. Cảm ơn cậu, Lan, vì đã làm tôi trở thành người tốt hơn.”
Tôi khép sổ lại, đứng dậy rời lớp học. Bước ra sân trường, tôi nhìn lên bầu trời xanh trong, mây trắng lững lờ trôi. Tôi mỉm cười, cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm.
Chiều hôm đó, tôi đến bờ kè. Nơi đây vẫn như xưa, viên đá tôi từng ngồi vẫn còn đó. Tôi ngồi xuống, nhìn dòng sông chảy. Gió thổi nhẹ, mang theo mùi nước sông quen thuộc.
Tôi ngồi đó, nhớ lại những đêm luyện chữ dưới ánh đèn đường. Những đêm lạnh lẽo, nhưng lòng lại ấm áp vì nghĩ về Lan. Tôi nhớ cảm giác run run khi cầm bút, nhớ niềm vui khi thấy nét chữ mình dần dần đẹp hơn, nhớ hy vọng rằng một ngày nào đó, Lan sẽ nhìn thấy sự cố gắng của mình.
Và Lan đã thấy. Cô đã đọc cuốn tập luyện chữ, đã cảm nhận được tình cảm của tôi. Và từ đó, chúng tôi đã cùng nhau đi qua bao nhiêu năm tháng, cùng nhau trưởng thành, cùng nhau vượt qua khó khăn.
Tôi lấy điện thoại ra, gọi cho Lan. Chuông điện thoại reng vài tiếng, rồi giọng Lan vang lên: “Alô, Nhật?”
“Lan, mình đang ở bờ kè.” – Tôi nói.
“Bờ kè à? Cậu về thị trấn rồi sao?” – Lan hỏi, giọng ngạc nhiên.
“Ừ. Mình muốn nhớ lại những ngày cũ.” – Tôi đáp.
Lan im lặng một lúc, rồi nói: “Mình cũng muốn về lắm. Nhớ thị trấn, nhớ bờ kè, nhớ… cậu.”
Tôi mỉm cười: “Thế thì về đi. Cuối tuần này, mình sẽ đợi cậu ở đây.”
“Được, mình sẽ về.” – Lan đáp.
Chúng tôi nói chuyện thêm một lúc, rồi cúp máy. Tôi ngồi lại trên viên đá, nhìn hoàng hôn buông xuống. Trời dần tối, đèn đường bắt đầu sáng lên, ánh vàng vàng quen thuộc. Tôi nhớ lại những đêm luyện chữ dưới ánh đèn này, và lòng tôi tràn đầy xúc động.
Cuối tuần đó, Lan về. Chúng tôi gặp nhau ở quán bà Tư, uống trà gừng như ngày xưa. Lan lớn hơn, trưởng thành hơn, nhưng nụ cười của cô vẫn như xưa – tươi sáng, ấm áp.
“Nhật, cậu vẫn giữ cuốn sổ nhật ký mình tặng à?” – Lan hỏi.
“Ừ, mình giữ nó như báu vật.” – Tôi đáp.
Lan mỉm cười: “Mình cũng vậy. Cuốn tập luyện chữ của cậu, mình vẫn giữ. Đôi khi mình lấy ra xem, nhớ lại những ngày ở đây.”
Chúng tôi đi dạo quanh thị trấn, ghé thăm những nơi quen thuộc. Trường học, bờ kè, con hẻm nhỏ, quán nước bà Tư… tất cả đều gợi lên biết bao ký ức. Chúng tôi kể cho nhau nghe những câu chuyện cũ, cười đùa như những đứa trẻ.
Chiều hôm đó, chúng tôi ngồi ở bờ kè, nhìn mặt trời lặn. Lan hỏi: “Nhật, cậu có hối hận về bất cứ điều gì không?”
Tôi lắc đầu: “Không. Mình nghĩ mọi thứ đều đã diễn ra đúng như nó phải thế. Nếu không có những ngày tháng ở thị trấn này, không có cậu, mình sẽ không trở thành con người như hôm nay.”
Lan gật đầu: “Mình cũng vậy. Cậu đã dạy mình rất nhiều điều. Dạy mình rằng, sự cố gắng của một người có thể thay đổi cả cuộc đời họ.”
Tôi cười: “Thật ra, là cậu dạy mình mới đúng. Nếu không có cậu ‘càm ràm’, mình sẽ không biết cố gắng luyện chữ.”
Lan cũng cười: “Thế thì chúng mình đã dạy nhau rồi.”
Chúng tôi ngồi đó, tay nắm tay, nhìn mặt trời lặn sau rặng tre. Bầu trời nhuốm màu cam đỏ, đẹp như một bức tranh. Tôi cảm thấy lòng mình bình yên, như thể tất cả những gì mình đã trải qua đều có ý nghĩa.
“Lan, cậu có nhớ dòng chữ mình viết trong cuốn tập không?” – Tôi hỏi.
“‘Cho người làm mình biết cố gắng’ phải không?” – Lan đáp.
“Ừ. Hôm nay, mình muốn nói với cậu một câu khác.” – Tôi nói, quay sang nhìn Lan: “Cảm ơn cậu, vì đã làm mình trở thành người tốt hơn.”
Lan cũng nhìn tôi, mắt long lanh: “Mình cũng muốn nói câu đó với cậu.”
Chúng tôi cười, rồi ôm nhau thật chặt. Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy tất cả đều trọn vẹn. Tuổi trẻ, tình yêu, ký ức… tất cả đều hội tụ tại đây, tại bờ kè nhỏ này, dưới ánh hoàng hôn cuối ngày.
Nhiều năm sau, khi tôi đã lập gia đình, có con nhỏ, tôi vẫn thường kể cho con nghe về mùa đông năm ấy. Về cô bạn gái ngồi cùng bàn, về cuốn tập luyện chữ, về những đêm ngồi trên bờ kè dưới ánh đèn đường.
Con tôi nghe, mắt sáng lên: “Bố, rồi sau đó bố với cô Lan thế nào?”
Tôi cười: “Sau đó, bố với cô Lan kết hôn, rồi có con. Và con chính là kết quả của tình yêu ấy.”
Con tôi cười toe toét: “Vậy là bố với mẹ yêu nhau từ hồi nhỏ à?”
“Ừ, từ rất lâu rồi.” – Tôi đáp, vuốt tóc con.
Tôi nhìn Lan đang ngồi bên cạnh, mỉm cười nhìn chúng tôi. Cô vẫn đẹp như ngày nào, tuy đã có chút nếp nhăn ở khóe mắt, nhưng nụ cười vẫn tươi sáng như xưa.
“Lan, cậu có hối hận vì đã chọn mình không?” – Tôi hỏi.
Lan lắc đầu: “Không, mình không bao giờ hối hận. Cậu là người đàn ông tốt nhất mình từng gặp.”
Tôi cười, nắm tay Lan: “Cảm ơn cậu.”
“Cảm ơn cậu, Nhật. Vì đã cố gắng.” – Lan nói, giọng nhẹ nhàng.
Tôi nhớ lại dòng chữ mình viết trong cuốn tập luyện chữ: “Cho người làm mình biết cố gắng.” Dòng chữ ấy, nguệch ngoạc, không đẹp lắm, nhưng chứa đựng cả một mùa đông nỗ lực, cả một tình yêu thuần khiết. Và giờ đây, dòng chữ ấy đã trở thành hiện thực – tôi đã cố gắng, và tôi đã có được người mình yêu.
Hôm nay, tôi lại về thăm thị trấn cũ. Lần này, tôi đi cùng Lan và con trai. Chúng tôi ghé quán bà Tư, nhưng bà đã mất từ năm ngoái. Quán giờ do con gái bà trông coi. Cô còn nhớ tôi, mời chúng tôi vào ngồi, pha trà gừng như ngày xưa.
Chúng tôi đến trường cũ, dẫn con trai đi xem lớp học mà ngày xưa bố mẹ nó từng học. Con trai tôi chạy nhảy trong sân trường, cười rất vui. Tôi với Lan đứng nhìn, tay nắm tay, lòng tràn ngập hạnh phúc.
“Nhật, cậu có nghĩ rằng, nếu ngày xưa mình không ‘càm ràm’ về chữ cậu, chúng mình có đến được với nhau không?” – Lan hỏi.
Tôi cười: “Có chứ. Dù thế nào, mình cũng sẽ tìm cách để đến với cậu. Vì cậu là định mệnh của mình.”
Lan tựa đầu vào vai tôi: “Mình cũng nghĩ vậy.”
Chúng tôi đến bờ kè, ngồi trên viên đá quen thuộc. Con trai tôi chạy đi chơi ở gần đó. Tôi với Lan ngồi im lặng, nhìn dòng sông chảy. Gió thổi nhẹ, mang theo mùi nước sông, mùi cỏ, mùi đất – những mùi hương quen thuộc của tuổi thơ.
“Lan, cậu có nhớ những đêm mình luyện chữ ở đây không?” – Tôi hỏi.
“Nhớ chứ. Mình thường tưởng tượng cậu ngồi đây, dưới ánh đèn đường, viết từng chữ một. Mình cảm động lắm khi biết cậu làm điều đó vì mình.” – Lan đáp.
“Mình làm vì mình muốn trở nên tốt hơn. Và cậu, là động lực để mình cố gắng.” – Tôi nói.
Lan mỉm cười: “Giờ nghĩ lại, những nét chữ ấy không chỉ là chữ viết. Đó là tình cảm, là sự cố gắng, là cả một khoảng thời gian đẹp đẽ nhất của tuổi trẻ.”
Tôi gật đầu: “Đúng vậy. Những nét chữ của mùa đông năm ấy, giờ đã trở thành ký ức không bao giờ phai.”
Chúng tôi ngồi đó đến tối. Đèn đường bắt đầu sáng lên, ánh vàng vàng như ngày xưa. Tôi nhớ lại những đêm luyện chữ, nhớ cảm giác hồi hộp khi viết từng dòng, nhớ niềm hy vọng được gặp lại Lan.
Và giờ đây, tất cả đều đã thành hiện thực. Lan đang ngồi bên cạnh tôi, con trai tôi đang chạy nhảy vui vẻ. Cuộc sống tôi trọn vẹn, hạnh phúc. Và tất cả đều bắt đầu từ một cuốn tập luyện chữ, từ những nét chữ nguệch ngoạc trong mùa đông năm ấy.
Tôi quay sang Lan, nói: “Cậu biết không, mình vẫn giữ cuốn tập luyện chữ ấy. Và mình sẽ trao nó cho con mình, kể cho nó nghe về câu chuyện của bố mẹ nó.”
Lan gật đầu: “Đó là một ý tưởng hay. Con mình cần biết rằng, tình yêu không phải lúc nào cũng hoành tráng, đôi khi nó rất giản dị, chỉ là những nét chữ nguệch ngoạc, nhưng chân thành và đầy cảm xúc.”
Tôi cười: “Đúng vậy. Và mình muốn nó biết rằng, cố gắng vì người mình yêu là điều đáng làm nhất.”
Chúng tôi gọi con trai về, cùng nhau đi dạo quanh thị trấn. Trời tối dần, nhưng lòng chúng tôi sáng lên bởi những ký ức đẹp đẽ. Thị trấn nhỏ này, dù đã thay đổi nhiều, vẫn là nơi chứa đựng những kỷ niệm quý giá nhất của chúng tôi.
Trước khi về, tôi dừng lại ở bờ kè, nhìn lại một lần nữa. Viên đá vẫn còn đó, đèn đường vẫn sáng vàng. Tôi mỉm cười, cảm thấy lòng mình tràn đầy biết ơn. Biết ơn vì đã có một tuổi thơ đẹp, biết ơn vì đã gặp Lan, biết ơn vì những nét chữ của mùa đông năm ấy đã đưa tôi đến với hạnh phúc hôm nay.
Tôi nắm tay Lan, dẫn con trai về nhà. Phía sau lưng, bờ kè nhỏ vẫn nằm yên bình dưới ánh trăng. Dòng sông vẫn chảy, gió vẫn thổi, và những ký ức vẫn mãi mãi in sâu trong tim tôi.
Những nét chữ của mùa đông năm ấy, dù đã qua bao nhiêu năm, vẫn không bao giờ phai nhạt. Chúng là minh chứng cho một tình yêu trong sáng, cho sự cố gắng không ngừng nghỉ, và cho những điều đẹp đẽ nhất của tuổi trẻ. Và tôi biết rằng, dù thời gian có trôi đi bao lâu, những nét chữ ấy vẫn sẽ mãi là kho báu trong lòng tôi.